
ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
MÁY LẠNH LG V10WIN1
GIÁ SẢN PHẨM: 410 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.000 BTU Làm Lạnh Hiệu Quả phạm vi Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) – Độ ồn trung bình:50 dB
Tiêu thụ điện: 0.92 kW/h Công nghệ tiết kiệm điện: Dual inverter Kw Manager Energy Ctrl
Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức: Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc sơ cấp. Bộ lọc PM 2.5
Công nghệ làm lạnh nhanh: Jet Cool Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện ích: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 7.4 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 80.2 cm – Cao 50.2 cm – Dày 24.8 cm – Nặng 22.1 kg
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7m
Xuất Xứ Tại Hàn Quốc – Bảo Hành 2 NămMÁY LẠNH LG V13WIN1
GIÁ SẢN PHẨM: 479 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.000 BTU Làm Lạnh Hiệu Quả Từ 30 đến 45m³ – Tiêu thụ điện: 1.15 kW/h
Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin
Công nghệ làm lạnh nhanh: Jet Cool – Độ ồn trung bình:50 dB
Công nghệ tiết kiệm điện: Dual inverter Kw Manager Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc sơ cấp. Bộ lọc PM 2.5
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện ích: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 79.8 cm – Cao 50.3 cm – Dày 24.7 cm – Nặng 22.4 kg
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7m
Xuất Xứ Tại Hàn Quốc – Bảo Hành 2 NămMÁY LẠNH DAIKIN FTKB25YVMV
GIÁ SẢN PHẨM: 486 000 / TUẦN
từ 30 đến 45m³ Loại Gas:R-32
Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.200 BTU
Độ ồn trung bình: Dàn lạnh: 19/36 dB – Dàn nóng: 40/46 dB
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Tiêu thụ điện: 0.93 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Công nghệ làm lạnh nhanh: Powerful
Tiện ích: Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch
Luồng gió thoải mái Coanda
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.6 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 9 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 75.6 cm – Cao 41.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12m
Dòng điện hoạt động: 1 pha
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15m
Sản Xuất Tại VIệt Nam Bảo Hành 1 NămMÁY LẠNH DAIKIN FTKB35YVMV
GIÁ SẢN PHẨM: 581 000 / TUẦN
từ 30 đến 45m³ Loại Gas:R-32
Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.300 BTU
Độ ồn trung bình: Dàn lạnh: 20/37 dB – Dàn nóng: 40/47 dB
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Tiêu thụ điện: 1.24 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Công nghệ làm lạnh nhanh: Powerful
Tiện ích: Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch
Luồng gió thoải mái Coanda
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.6 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 9 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 24 kg
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12m
Dòng điện hoạt động: 1 pha
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15m
Sản Xuất Tại VIệt Nam Bảo Hành 1 NămMÁY LẠNH DAIKIN FTKB50YVMV
GIÁ SẢN PHẨM: 889 000 / TUẦN
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Loại Gas:R-32
Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.100 BTU
Độ ồn trung bình: Dàn lạnh: Dàn lạnh: 25/44 dB – Dàn nóng: 43/49 dB
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Tiêu thụ điện: 1.85 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Công nghệ làm lạnh nhanh: Powerful
Tiện ích: Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch
Luồng gió thoải mái Coanda
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.6 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 9 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 26 kg kg
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12m
Dòng điện hoạt động: 1 pha
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15m
Sản Xuất Tại VIệt Nam Bảo Hành 1 NămMÁY LẠNH COMFEE 10VAFF
GIÁ SẢN PHẨM: 333 000 / TUẦN
Phạm vi lạnh từ 30 đến 45m³ Loại Gas:R32/0.36 kg
Điện áp 220-240V, 1HP, 50HZ
Công suất làm lạnh (Btu/h) 9000 Btu/h
Công suất làm lạnh (W) 825 W
Dòng điện làm lạnh (A) 6.1 A
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.77 / 5 sao W/W
Công suất định mức 1900W
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 1900 m3/h
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 13 dB(A)
Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm 715x194x285 mm
Kích thước dàn lạnh – Đóng gói 780x270x365 mm
Lưu lượng gió dàn nóng 1300 m3/h
Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa
span style=”color: #000000;”>Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in)
span style=”color: #000000;”>Chiều dài ống đồng tối đa 15 mMÁY LẠNH COMFEE 13FWFF
GIÁ SẢN PHẨM: 351 000 / TUẦN
Phạm vi lạnh từ 15đến 30m³ Loại Gas:R32/0.32 kg
Điện áp 220-240V, 1,5HP, 50HZ
Độ ồn dàn nóng: 50.5 dB kg
Độ ồn dàn lạnh: 41.1/35/30.7 dB
Tiêu thụ điện: 1,2 kW/h
Kết nối Wifi: : Kết nối Wifi điều khiển qua Smartphone
Tiện ích khác: Chế độ ngủ, tự động làm sạch dàn lạnh, lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng/lạnh
Kích thước thùng dàn lạnh: 870 x 270 x 365 mm
Kích thước thùng dàn nóng: 887 x 337 x 610 mm
Khối lượng thùng dàn lạnh:10.7 kg
Khối lượng thùng dàn nóng: 29.7 kg</stronMÁY LẠNH COMFEE 13VAFF
GIÁ SẢN PHẨM: 383 000 / TUẦN
Phạm vi lạnh từ 15đến 20m³ Loại Gas:R32/ 0.44 kg
Công suất làm lạnh 12000Btu/h – 1060W
Công suất định mức 2500W
Điện áp 220-240V, 1,5HP, 50HZ
Độ ồn dàn nóng: 53.5 dB kg
Độ ồn dàn lạnh: 40.0/35/30.7 dB
Tiêu thụ điện: 1,2 kW/h
Kết nối Wifi: : Kết nối Wifi điều khiển qua Smartphone
Tiện ích khác: Chế độ ngủ, tự động làm sạch dàn lạnh, lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng/lạnh
Kích thước thùng dàn lạnh: 835x208x29mm
Kích thước thùng dàn nóng: 720x270x495mm
Ông lỏng 6.35mm (1/4″)
Ống khí 9.52mm (3/8″)
Thương Hiệu ToShiba Bảo Hành 2 NămMÁY LẠNH COMFEE 18 VAFF
GIÁ SẢN PHẨM: 507 000 / TUẦN
Phạm vi lạnh từ 25đến 30m³ Loại Gas:R32/ 0.44 kg
Công suất làm lạnh 12000Btu/h – 1060W
Điện áp 220-240V, 2 HP, 50HZ
Lưu lượng gió dàn lạnh: 3200 m³/h
Lưu lượng gió dàn nóng: 2100 m³/h
Độ ồn dàn lạnh: 14 dB Khối lượng10.85 kg
Độ ồn dàn nóng: 55.5 dB Khối lượng 27.2 kg
Kết nối Wifi: : Kết nối Wifi điều khiển qua Smartphone
Kích thước thùng dàn lạnh: 1035 x 295 x 385 mm
Kích thước thùng dàn nóng:887 x 337 x 610 mm
Tiện ích khác:Điều khiển giọng nói, điều chỉnh nhiệt độ khi ngủ
Công nghệ lọc kép, chế độ tiết kiệm điện tối ưu
Thương Hiệu ToShiba Bảo Hành 2 NămMÁY LẠNH TOSHIBA H10S4
GIÁ SẢN PHẨM: 451 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU Phạm vi lạnh dưới 15m² Loại Gas:R32/ 0.44 kg
Tiện ích khác: Tính năng ECO tiết kiệm điện
Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều.. 1HP (chỉ làm lạnh)
Tốc độ làm lạnh: 2700-9800 BTU
Công nghệ Inverter: DC Hybrid Inverter
Khả năng lọc khí máy lạnh: Bộ lọc chống nấm mốc
Khử mùi máy lạnh: Diệt khuẩn Ultra Fresh
Chế độ gió: Đảo gió lên xuống tự động
Chế độ hẹn giờ:Hẹn giờ tắt máy
Độ ồn dàn lạnh: 42/38/32/27/23 dB
Độ ồn dàn nóng:48 dB
Tiêu thụ điện: 900 (230 – 1,040) W
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 770 x 288 x 225 mm Khối lượng 9 kg
Kích thước dàn nóng (RxSxC): 598 x 200 x 530 mm Khối lượng 17 kg
Sản xuất tại: Thái Lan – Bảo Hành 2 NămMÁY LẠNH TOSHIBA H13S4
GIÁ SẢN PHẨM: 556 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi lạnh Từ 40m²- 60m² Loại Gas:R32/ 0.44 kg
Tiện ích khác: Tính năng ECO tiết kiệm điện
Công suất: 1.5 HP .Tiêu thụ điện: 1.18 kWh
Ultra fresh filter- Bộ lọc bảo vệ sức khỏe, lọc bụi mịn hiệu quả
Magic coil- Dàn lạnh chống bám bẩn
Tốc độ làm lạnh 3800 BTU – 12900 BTU
Khử mùi máy lạnh: Diệt khuẩn Ultra Fresh
Chế độ gió: Đảo gió lên xuống tự động
Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ tắt máy
Lưu lượng gió dàn lạnh: 660/460/260 m³/h Độ ồn 24 dB
Độ ồn dàn nóng: 48 dB
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 770 x 288 x 225 mm Khối Lượng 9kg
Kích thước dàn nóng (RxSxC):660 x 240 x 530 mm Khối Lượng 21kg
Sản xuất tại: Thái Lan – Bảo Hành 2 NămMÁY LẠNH TOSHIBA H18E2
GIÁ SẢN PHẨM: 866 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU Phạm vi lạnh Từ 40m²- 80m² Loại Gas:R32/ 0.44 kg
Công suất: 2 HP 18.000 BTU . Tiêu thụ điện: 1.57 kWh
Độ ồn trung bình: Dàn lạnh: 45/42/39/36/32 dB – Dàn nóng: 49 dB
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng
Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating
Công nghệ tiết kiệm điện: Hybrid Inverter Eco
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion
Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil Bộ lọc chống nấm mốc
Công nghệ diệt khuẩn UltraPure
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động
Tiện ích: Luồng gió thổi dễ chịu bảo vệ da Hada Care
Hoạt động siêu êm Quiet Luồng gió thổi dễ chịu bảo vệ da Hada Care
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 14 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 34 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20m
Sản xuất tại: Thái Lan – Bảo Hành 2 Năm