
Shop
Máy Lạnh comfee CFS-13FWF
GIÁ SẢN PHẨM: 271 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: –1,5 HP – 11.500 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 15m² – 20m² . Loại Gas: R-32
Công nghệ: Không Inverter
Loại máy 1 chiều – Công suất điện: 1.85 Kw/h
Tiện ích : AI COOL – Điều khiển bằng giọng nói, IOT
Kết nối Wifi, Auto restart mode – Tự khởi động lại
Sleep mode – Chế độ ngủ, Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh,
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
Kích thước dàn lạnh 805x194x285mm
Trọng lượng dàn lạnh 8.4kg
Kích thước dàn nóng 765x303x555mm
Trọng lượng dàn nóng 27.3kg
Chất liệu dàn tản nhiệt Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh
Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 8 mMáy Lạnh comfee CFS-10FWF
GIÁ SẢN PHẨM: 230 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: –1 HP – 9.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² – Loại Gas: R-32
Công nghệ: Không Inverter
Loại máy 1 chiều – Công suất điện:775 W
Tiện ích : AI COOL – Điều khiển bằng giọng nói, IOT
Kết nối Wifi, Auto restart mode – Tự khởi động lại
Sleep mode – Chế độ ngủ, Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh,
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
Kích thước dàn lạnh 715x194x285 mm
Trọng lượng dàn lạnh 7.6kg
Kích thước dàn nóng 720x270x495 mm
Trọng lượng dàn nóng 23.7kg
Chất liệu dàn tản nhiệt Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh
Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 8 mMáy lạnh Casper TC12IS36
GIÁ SẢN PHẨM: 333 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: –1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 21m² – Loại Gas: R-32
Độ ồn trung bình:: dàn lạnh 41/35/24, dàn nóng 52/50/49 dB(A)
Chất liệu dàn tản nhiệt:: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter – Công nghệ I-saving
Tiêu thụ điện: 1.5 kW/h
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện – Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chức năng tự động làm sạch iClean – Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 76.1 cm – Cao 29.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:: Dài 73 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm – Nặng 17.5 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng:: Tối đa 20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m
Dòng điện hoạt động: 1 pha
Dòng sản phẩm: 2024 – Sản xuất tại: Thái Lan
Bảo Hành 3 NămMáy lạnh Casper TC 09IS36
GIÁ SẢN PHẨM: 281 000 / TUẦN
Casper 1.0 HP – Model: TC 09IS36 Công nghệ nổi bật: iClean, iFeel, iSaving,
Làm lạnh nhanh Turbo, Thiết kế EasyCare
Diện tích sử dụng: Dưới 15m2
Công suất lạnh: 9,000 BTU/h (2,050 – 10,900)
Nguồn điện: 220V~50Hz
Điện năng tiêu thụ: 1,040W (400 – 1,600)
Môi chất lạnh: R32/360g
Lưu lượng gió dàn lạnh: 540/420/370 m3/h
Đường kính ống gas: 6.35 mm/9.52 mm
Chiều dài đường ống chuẩn: 5m
Chiều dài đường ống tối đa; 10m
Xuất xứ: Thái Lan: Bảo hành: 3 năm
riêng máy nén bảo hành 12 nămMáy lạnh Casper SC-12FS36
GIÁ SẢN PHẨM: 307 000 / TUẦN
Casper 1.0 HP SC – Model: 12FS36 Công suất làm lạnh 3,52 kW – 12.000BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) 1.110W
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh: Lưu lượng gió m3/h 600
Khối lượng tịnh kg 8
Dàn nóng Độ ồn” dB (A) 52
Kích thước mm 780 x 285 x 545
Dàn lạnh: Kích thước 861 x 198 x 296
Khối lượng tịnh 8,5 kg
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng mm 6
Đường kính ống gas mm 12
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 3
Chiều dài ống tối đa m 15
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng bền bỉ. Làm lạnh nhanh Turbo trong 30s
Chế độ Eco tiết kiệm điện Cơ chế tự làm sạch thông minh iClean
Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trườngMÁY LẠNH AQUA RV13QC2N
GIÁ SẢN PHẨM: 384 000 / TUẦN
AQUA 1HP – Model: RV13QC2N Công suất làm lạnh: ≤ 12000 BTU
Phạm vi hiệu quả Từ 15m² đến 20m²
Độ ồn trung bình: (39/34/30/24) /50Db
Loại Gas: R32
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
Tiêu thụ điện: 1.16 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, Eco
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Bộ lọc PM 2.5
Chế độ gió: Lên xuống trái phải tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Công nghệ UVC Pro khử khuẩn bằng tia cực tím: Tự làm sạch dàn lạnh
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.4 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 70 cm – Cao 55.4 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 20.6 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 18.5 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
Dòng sản phẩm: 2024
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo Hành 12 NămMÁY LẠNH AQUA RV10QC2N
GIÁ SẢN PHẨM: 333 000 / TUẦN
AQUA 1 HP – Model: RV10QC2N Công suất làm lạnh: ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả Dưới 15m²
Độ ồn trung bình: (39/34/30/24) /50Db
Loại Gas: R32
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
Tiêu thụ điện: 0.87 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, Eco
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Bộ lọc PM 2.5
Chế độ gió: Lên xuống trái phải tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Công nghệ UVC Pro khử khuẩn bằng tia cực tím: Tự làm sạch dàn lạnh
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19.1 cm – Nặng 7.3 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 21 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 18.5 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
Dòng sản phẩm: 2024
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo Hành 12 NămĐiện Thoại OPPO A58
GIÁ SẢN PHẨM: 279 000 / TUẦN
OPPO – Model: A58 Hệ Điều Hành Androi 13 – RAM: 6 GB Chip xử lý (CPU):
MediaTek Helio G85 Tốc độ CPU: 2.0 GHz Chip đồ họa (GPU): Mali-G52 MP2
Dung lượng lưu trữ: 128 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera trước: 8 MP Độ phân giải camera sau: 50 MP & Phụ 2 MP
Công nghệ màn hình: LTPS LCD Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Panda
Dung lượng pin: 5000 mAh – Loại pin: Li-Po Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
Sạc kèm theo máy: 33 W – Sạc siêu nhanh Super VOOC
Tiện ích Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM
Chất liệu: Khung hợp kim & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
Kích thước, khối lượng: 165.65 x 75.98x 7.99 mm – Nặng 192 Gram
Thời điểm ra mắt: 08/2023.. Bảo Hành 1 NămĐiện Thoại OPPO A18
GIÁ SẢN PHẨM: 279 000 / TUẦN
OPPO – Model: A18 Hệ Điều Hành: Android 13 – RAM: 4 GB Chip xử lý (CPU): MediaTek Helio G85
Tốc độ CPU: 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU): Mali-G52 MP2
Dung lượng lưu trữ: 128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: 113 GB
Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau: Chính 8 MP & Phụ 2 MP
Độ phân giải camera trước: 5 MP
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải màn hình: HD+ (720 x 1612 Pixels)
Màn hình rộng: 6.56″ – Tần số quét 90 Hz
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Panda
Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
Kháng nước, bụi: IP54
Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM – Wifi: Wi-Fi hotspot
Chất liệu: Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
Kích thước, khối lượng: 163.74 x – 75.03 x 8.16 mm – Nặng 188 Gram
Thời điểm ra mắt: 10/2023
Bảo Hành 1 NămĐiện Thoại SamSung A556
GIÁ SẢN PHẨM: 500 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A556 Hệ Điều Hành : Android 14 – RAM: 12 GB
Chip xử lý (CPU): Exynos 1480 8 nhân
Tốc độ CPU: 4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU): AMD Titan 1WGP
Dung lượng lưu trữ: 256 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: 235.5 GB
Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera : 50 MP & Phụ 12 MP, 5 MP Quay phim camera sau: HD 720p@30fps
Độ phân giải camera trước: 32 MP
Công nghệ màn hình: Super AMOLED Độ phân giải màn hình:Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng: 6.6″ – Tần số quét 120 Hz
Dung lượng pin: 5000 mAh – Loại pin: Li-Po Công nghệ pin: Tiết kiệm pin , Sạc pin nhanh Kháng nước, bụi: IP67
Mạng di động: Hỗ trợ 5G
SIM: 2 Nano SIM + 1 eSIM
Chất liệu: Khung kim loại & Mặt lưng kính
Kích thước, khối lượng: Dài 161.1 mm – Ngang 77.4 mm – Dày 8.2 mm – Nặng 213 g
Thời điểm ra mắt: 03/2024Điện Thoại SamSung A356
GIÁ SẢN PHẨM: 433 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A356 Android 14 – RAM:8 GB – Dung lượng lưu trữ:256 GB
Chip xử lý (CPU):Exynos 1380 8 nhân
Tốc độ CPU:4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G68 MP5 – SIM: Nano 2 SIM
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:231 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau:Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
Quay phim camera sau: HD 720p@30fps
Độ phân giải camera trước:13 MP
Màn hình rộng:6.6″ – Tần số quét 120 Hz
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7
Dung lượng pin:5000 mAh Loại pin: Li-Po – Tiết kiệm pinSạc pin nhanh
Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt
Kháng nước, bụi:IP67 Mạng di động:Hỗ trợ 5G
Chất liệu:Khung nhựa & Mặt lưng kính
Kích thước, khối lượng:Dài 161.7 mm – Ngang 78 mm – Dày 8.2 mm – Nặng 209 garm
Thời điểm ra mắt:03/2024Điện Thoại SamSung A256
GIÁ SẢN PHẨM: 379 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A256 Android 14 – Chip xử lý (CPU):Exynos 1280
Tốc độ CPU:2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G68 RAM:8 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:108 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau:Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Độ phân giải camera trước:13 MP
Màn hình rộng:6.5″ – Tần số quét 120 Hz|
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Dung lượng pin:5000 mAh Loại pin:Li-Po
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay cạnh viềnMở khoá khuôn mặt
Mạng di động:Hỗ trợ 5G SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspotWi-Fi DirectWi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:QZSSGPSGLONASSGALILEOBEIDOU
Kích thước, khối lượng:Dài 161 mm – Ngang 76.5 mm – Dày 8.3 mm – Nặng 197 g
Thời điểm ra mắt:12/2023Điện Thoại SamSung A155
GIÁ SẢN PHẨM: 289 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A155 Màn hình 6.5 inches, Super AMOLED
Hệ điều hành: Android 14 – RAM: 8 GB
Chip xử lý (CPU): MediaTek Helio G99 – 8 nhân
Camera sau Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
Camera trước 13MP – Bộ nhớ trong 128 GB
Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM)
Dung lượng pin 5000 mAh
Độ phân giải camera sau:
Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
Màn hình 6.5 inches, Super AMOLED
Hệ điều hành: Android 14 – RAM: 8 GB
Chip xử lý (CPU): MediaTek Helio G99 – 8 nhân
Camera sau Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
Camera trước 13MP Bộ nhớ trong 128 GB
Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM)Độ phân giải camera Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
Xóa phôngTự động lấy nét (AF)
Độ phân giải camera trước: 13 MP
Độ phân giải màn hình:
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Kích thước, khối lượng:Dài 160.1 mm – Ngang 76.8 mm – Dày 8.4 mm – Nặng 200 gĐiện Thoại SamSung A057
GIÁ SẢN PHẨM: 279 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A057 Android 13 Chip xử lý (CPU):Snapdragon 680
Tốc độ CPU:4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 610 RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:104.5 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau:Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Quay phim camera sau: HD 720p@120fps
FullHD 1080p@60fpsFullHD 1080p@30fps
Công nghệ màn hình:PLS LCD
Độ phân giải màn hình:Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng:6.7″ – Tần số quét 90 Hz
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực
Dung lượng pin:5000 mAh
Mạng di động:Hỗ trợ 4G 2 SIM: Wi-Fi Direct
Bluetooth: V5,.1 Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Dài 168 mm – Ngang 77.8 mm – Dày 8.8 mm – Nặng 194 g
Thời điểm ra mắt:09/2023Máy lạnh Casper SC-09FS36
GIÁ SẢN PHẨM: 253 000 / TUẦN
Casper 1.0 HP SC – Model: 09FS36 Công suất làm lạnh 2,64 kW – BTU/h : 8.900
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,15
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh: Lưu lượng gió m3/h 600
Khối lượng tịnh kg 8
Dàn nóng Độ ồn” dB (A) 50
Kích thước mm 764 x 203 x 291
Dàn lạnh: Kích thước (R x S x C) mm 716 x 285 x 502
Khối lượng tịnh kg 24
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 3
Chiều dài ống tối đa m 15
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng bền bỉ. Làm lạnh nhanh Turbo trong 30s
Chế độ Eco tiết kiệm điện Cơ chế tự làm sạch thông minh iClean
Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trườngĐiện Thoại SamSung A06
GIÁ SẢN PHẨM: 293 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A06 Kích thước màn hình: 6.7 inches – Công nghệ màn hình: PLS LCD
Camera trước 8.0 MP, f/2.0 – Camera sau: 50.0 MP, f/1.8 – 2.0 MP, f/2.4
Chipset: MediaTek Helio G85 – Pin 5000 mAh
Dung lượng RAM 4 GB – Bộ nhớ trong: 128 GB
Hệ điều hành Android – Thẻ SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixel – Tính năng màn hình 16 triệu màu
Loại CPU 8 nhân 2GHz, 1.8GHz – Trọng lượng 189 garm
Kích thước 167.3 x 77.3 x 8.0 mm
Tiện ích khác Cảm biến vân tay – Cảm biến vân tay cạnh bên
Các loại cảm biến Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
Tính năng đặc biệt: Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt
Cổng kết nối Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 – Bluetooth v5.3CHƠI GAME CẤU HÌNH CHUNG BUSINESS
GIÁ SẢN PHẨM: 769 000 / TUẦN
MyComputer PC Games – Model: GDT1 Bộ vi xử lý: INTEL CORE I5- 8400
CARD ĐỒ HỌA RỜI 4GB (BH 3 NĂM)
BỘ NHỚ RAM DDR4: 8GB (BH 3 NĂM)
Ổ CỨNG SSD 240G (BH 1 NĂM)
MAINBOARD H310M (BH 3 NĂM)
THÙNG MÁY ĐỨNG CASE 700W (BH 1 NĂM)
LOA VI TÍNH 2.1 (BH 1 NĂM)
BÀN PHÍM + CHUỘT QUANG (BH 1 NĂM)
MÀN HÌNH LED DELL 23 INH (BH 1 NĂM)Ghế massage Kingsport G83
GIÁ SẢN PHẨM: 374 000 / TUẦN
Kingsport – Model: G83 Điện áp: 220V – 50Hz. Công suất: 90W
Khối lượng: 56/67kg
Kích thước sử dụng: 1400*740*1040mm
Công nghệ massage: Kingtech Touch
Công nghệ massage chân: Legtech 2-in-1
Hệ thống túi khí: Vai – Tay – Đùi – Chân
Chức năng nghe nhạc: Bluetooth
Công nghệ làm ấm: Warmtech
Điều khiển: Điều khiển bằng giọng nói thông minh, Tiếng Việt
Chương trình massage: 5 bài massage Chuyên nghiệp
Kỹ thuật massage: Nhào – Xoay – Đảo
Thời gian mặc định: 15 phút
Bảo hành 12 ThángMÁY CHẠY BỘ DAIKIOSAN/MAKANO
GIÁ SẢN PHẨM: 374 000 / TUẦN
DAIKIOSAN/MAKANO – Model: DVCB-00001 Điện áp 220V-50Hz – Điều khiển Bằng Remote
Kích thước sản phẩm 1320*710*1080 MM
Có thể xếp gọn với kích thước xếp gọn 1380*700*140mm
Màn hình hiển thị rõ các chỉ số – Quãng đường – Tốc độ – Thời gian tập luyện
Ngoài chạy bộ, sản phẩm còn tích hợp nhiều chức năng luyện tập – Sản phẩm được phát triển để vừa đi bộ vừa chạy bộ
Chương trình chạy bộ Có 5 chương trình tập luyện tùy chọn theo nhu cầu, sở thích
Motor Tiết kiệm điện năng tối đa – Trọng lượng tịnh 29 kg
Tải trọng 90 kg – Công suất kéo tối đa 1.5 H.P
Tốc độ chạy tối đa 0.8 – 10km/h – -Kích thước vùng chạy 420*1050mm
Kiểu thảm chạy Kim cương chống trơn trượt hiệu quả
Cổng kết nối Bluetooth – Xếp gọn và di chuyển dễ dàng bằng bánh xe
Động cơ mạnh mẽ, tốc độ tối đa lên tới 10 km
Bảo Hành 12 ThángMÁY TẮM NƯỚC NÓNG 3RP2
GIÁ SẢN PHẨM: 290 000 / TUẦN
MÁY TẮM NƯỚC NÓNG – Model: 3RP2 Công suất làm nóng: 3500W Có bơm trợ lực
Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 45°C
Chế độ an toàn: 9 tính năng an toàn điện
Tiện ích: Bơm trợ lực vận hành siêu êm
Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
Thời gian đun nóng có thể sử dụng được: Nóng liền
Dòng sản phẩm: 2017 – Thương hiệu của: Nhật Bản
Sản xuất tại: Malaysia – Bảo Hành 1 NămMÁY TẮM NƯỚC NÓNG 3RL2
GIÁ SẢN PHẨM: 292 000 / TUẦN
MÁY TẮM NƯỚC NÓNG – Model: 3RL2 Làm nóng trực tiếpCông suất làm nóng:3500W
Dung tích bình chứa:Không có bình chứa
Nhiệt độ làm nóng tối đa tham khảo: Khoảng 45°C
Vòi sen:Có kèm theo vòi sen 1 chế độ phun
Chế độ an toàn:9 tính năng an toàn điện
Tùy chỉnh nhiệt độ nước:3 mức Thấp – Trung bình – Cao
gian đun nóng có thể sử dụng được: Nóng liền
Lớp cách nhiệt:Foam cách nhiệt chất lượng cao
Thương hiệu của: Nhật Bản – Sản xuất tại: Malaysia
Bảo Hành 1 NămMÁY LỌC NƯỚC DSW-40409F
GIÁ SẢN PHẨM: 381 000 / TUẦN
MÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH – Model: DSW 40409F Công nghệ lọc : Thẩm thấu ngược RO
Loại nước : Nước nóng đạt 90oC (±10%) để nấu ăn, pha mì, cà phê… nhanh chóng.
Nước lạnh đạt 11oC (±10%) để giải nhiệt ngày hè
Số lõi lọc : 9 cấpCông suất lọc : 17 – 18 lít/giờ Công suất làm nóng : 500 W
Nhiệt độ nóng : 90oC (±10%)Dung tích bình nóng :
2 LNguyên lý làm nóng : Bằng điện trở bán dẫn
Công suất làm lạnh : 80 WNhiệt độ lạnh : 10oC (±10%)
Dung tích bình lạnh : 3 LNguyên lý làm lạnh Bằng máy nén
Kích thước máy : Cao 1170 mm – Rộng 260mm – Sâu 460mm
Xuất xứ : Việt NamBảo hành : 24 ThángMÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH W1669
GIÁ SẢN PHẨM: 276 000 / TUẦN
MÁY NƯỚC UỐNG NÓNG LẠNH TOSHIBA – Model: W1669 Loại: Bình Hút – Công suất làm nóng – lạnh:
CS Nóng: 420W – CS Lạnh: 100W
Nhiệt độ làm nóng: 85 độ
Nhiệt độ làm lạnh: 10 độ
Bình chứa: Bình nước âm
Hệ thống làm lạnh: Bằng Block
Thiết bị an toàn chống quá nhiệt kép –
Khóa vòi nước nóng
Công nghệ làm lạnh Ice cold đặc biệt
Kích thước: Cao 104 cm – Rộng 31 cm – Sâu 36 cm
Bảo hành: 12 tháng – Xuất xứ: Trung QuốcTủ lạnh PANASONIC TV301VGMV
GIÁ SẢN PHẨM: 512 000 / TUẦN
TỦ LẠNH PANASONIC – Model: TV301VGMV Kiểu tủ:Ngăn đá trên – 2 cánh
Dung tích sử dụng:268 lít – 2 – 3 người
Năm ra mắt: 2021 – Sản xuất tại: Việt Nam
Dung tích tổng:300 lít – Dung tích ngăn đá:82 lít
Dung tích ngăn lạnh:186 lít – Tiện ích:Khay đá di động
Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt gương soi
Chất liệu khay ngăn lạnh:Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas hợp kim – Lá tản nhiệt bằng nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:349 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện:Cảm biến thông minh EconaviInverter
Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh vòng cung Panorama
Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn trữ đông tinh thể bạc Ag Hygiene Zone
Ngăn Extra Cool Zone giữ lạnh thực phẩm ở nhiệt độ 2°C – Ngăn rau củ góc mở rộng tối đa Wide Fresh Case
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ diệt khuẩn Blue Ag+ với tinh thể bạc Ag+ và ánh sáng xanh
Kích thước – Khối lượng: Cao 149.4 cm – Ngang 60.1 cm – Sâu 64 cm – Nặng 53 kgTủ lạnh CASPER RS-460PBW
GIÁ SẢN PHẨM: 512 000 / TUẦN
TỦ LẠNH CASPER – Model: RS-460PBW Năm ra mắt:2024 -Sản xuất tại:Trung Quốc
Kiểu tủ:Tủ lớn – Side by Side – 2 cánh
Dung tích sử dụng:458 lít – 4 – 5 người
Dung tích tổng:495 lít
Dung tích ngăn đá:173 lít
Dung tích ngăn lạnh:285 lít
Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
Chất liệu khay ngăn lạnh:Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:460 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện:Advanced Inverter
Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh đa chiềuLàm lạnh gián tiếpTiện ích:
Đèn LED chiếu sángCảnh báo mở cửa Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ
Khóa bảng điều khiểnLấy nước bên ngoàiKhay kệ linh hoạt
Kích thước – Khối lượng:Cao 178.5 cm – Ngang 83 cm – Sâu 61 cm – Nặng 70 kgTủ lạnh CASPER RM430PB
GIÁ SẢN PHẨM: 502 000 / TUẦN
TỦ LẠNH CASPER – Model: RM430PB Kiểu tủ: Multi Door – 4 cánh
Dung tích sử dụng: 430 lít – 4 – 5 người
Dung tích tổng: 450 lít
Dung tích ngăn đá: 150 lít
Dung tích ngăn lạnh: 280 lít
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại phủ sơn tĩnh điện
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính cường lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 527 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện: Advanced Inverter
Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều
Làm lạnh nhanh 2°C, cấp đông sâu -24°C
Công nghệ bảo quản thực phẩm: NatureFRESH Ngăn đông mềm -1°C
Tiện ích:Đèn LED chiếu sáng, – Cảnh báo mở cửa Chế độ AI
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ – Khóa bảng điều khiểnKhay kệ linh hoạt
Kích thước – Khối lượng:Cao 186.3 cm – Ngang 75.2 cm – Sâu 60 cm – Nặng 72 kgTủ lạnh TOSHIBA RS775W1
GIÁ SẢN PHẨM: 512 000 / TUẦN
TỦ LẠNH TOSHIBA – Model: RS775W1
Kiểu tủ: Tủ lớn – Side by Side – 2 cánh
Sản xuất tại: Trung Quốc – Năm ra mắt: 2023
Dung tích sử dụng: 596 lít – Trên 5 người
Dung tích tổng: 612 lít – Dung tích ngăn đá: 208 lít
Dung tích ngăn lạnh: 388 lít
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại phủ sơn tĩnh điện
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Sắt và Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 529 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện:
Origin Inverter Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Tiện ích: Đèn LED chiếu sang – Làm lạnh nhanh
Hộp đá xoay di động Có khóa – điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ
Điều khiển từ xa trên ứng dụng TSmartLife
Thiết kế cửa tủ thông minh có thể kéo ra hoàn toàn khi mở cửa tủ 90 độ
Làm đông nhanh, Lấy nước ngoài
Kích thước – Khối lượng: Cao 177.5 cm – Ngang 91 cm – Sâu 70 cm – Nặng 88 kg
Bảo Hành 2 NămTủ lạnh TOSHIBA RB410WE
GIÁ SẢN PHẨM: 487 000 / TUẦN
TỦ LẠNH TOSHIBA – Model: RB410WE
Năm ra mắt: 2021 – Sản xuất tại: Trung Quốc
Kiểu tủ: Ngăn đá trên – 2 cánh, Dung tích sử dụng: 325 lít – 2 – 3 người
Dung tích ngăn đá: 90 lít, Dung tích ngăn lạnh: 235 lít,
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại xám Sapphire
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực. Tiện ích: Lấy Nước Bên Ngoài
Chất liệu ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 361 kWh/năm
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn Flex-zone -1° C
Bảo quản thực phẩm với công nghệ Multi Air Flow
Ngăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩm
Công nghệ làm lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Tiện ích: Ngăn đựng mỹ phẩm, Làm lạnh nhanh Khay đá di động
Ngăn đông mềm trữ thịt cá không cần rã đông
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Kích thước – Khối lượng: Cao 171.7 cm – Ngang 59.3 cm – Sâu 67.8 cm – Nặng 58.5 kgTủ lạnh TOSHIBA RT416WE
GIÁ SẢN PHẨM: 402 000 / TUẦN
TỦ LẠNH TOSHIBA – Model: RT416WE
Năm ra mắt: 2023 – Sản xuất tại: Trung Quốc
Kiểu tủ: Ngăn đá trên – 2 cánh, Dung tích sử dụng: 312 lít – 2 – 3 người
Dung tích ngăn đá: 84 lít, Dung tích ngăn lạnh: 228 lít,
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại xám Sapphire
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực. Tiện ích: Lấy Nước Bên Ngoài
Chất liệu ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 360 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện: Origin Inverter
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Bảo quản thực phẩm với công nghệ Multi Air Flow
Ngăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩm
Công nghệ làm lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn Cooling Zone 0°C
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Kích thước – Khối lượng: Cao 162.7 cm – Ngang 54.5 cm – Sâu 62 cm – Nặng 44 kgTủ lạnh TOSHIBA RT325WE
GIÁ SẢN PHẨM: 384 000 / TUẦN
TỦ LẠNH TOSHIBA – Model: RT325WE
Năm ra mắt: 2021 – Sản xuất tại: Thái Lan
Kiểu tủ: Ngăn đá trên – 2 cánh, Dung tích sử dụng: 249 lít – 2 – 3 người
Dung tích tổng: 253 lít, Dung tích ngăn đá: 61 lít
Dung tích ngăn lạnh: 188 lít, Tiện ích: Lấy Nước Bên Ngoài
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại xám Sapphire
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 360 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện: Origin Inverter
Công nghệ làm lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn Cooling Zone 0°C
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Kích thước – Khối lượng: Cao 162.7 cm – Ngang 54.5 cm – Sâu 62 cm – Nặng 44 kgTủ lạnh TOSHIBA RT252WE
GIÁ SẢN PHẨM: 304 000 / TUẦN
TỦ LẠNH TOSHIBA – Model: RT252WE
Năm ra mắt: 2023 – Sản xuất tại: Thái Lan
Kiểu tủ: Ngăn đá trên – 2 cánh, Dung tích sử dụng: 194 lít – 2 – 3 người
Dung tích tổng: 195 lít, Dung tích ngăn đá: 61 lít
Dung tích ngăn lạnh: 133 lít, Tiện ích: Khay đá di động
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại xám Sapphire
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 299 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện: Origin Inverter
Công nghệ làm lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn Cooling Zone 0°C
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Kích thước – Khối lượng: Cao 134.5 cm – Ngang 54.5 cm – Sâu 61.5 cm – Nặng 37 kgTủ lạnh TOSHIBA RT234WE
GIÁ SẢN PHẨM: 299 000 / TUẦN
TỦ LẠNH TOSHIBA – Model: RT234WE
Năm ra mắt: 2023 – Sản xuất tại: Thái Lan
Kiểu tủ: Ngăn đá trên – 2 cánh, Dung tích sử dụng: 180 lít – 2 – 3 người
Dung tích tổng: 195 lít, Dung tích ngăn đá: 61 lít
Dung tích ngăn lạnh: 119 lít, Tiện ích: Khay đá di động
Chất liệu cửa tủ lạnh: Kim loại xám Sapphire
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 313 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện: Origin Inverter
Công nghệ làm lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn Cooling Zone 0°C
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+
Kích thước – Khối lượng: Cao 127.5 cm – Ngang 54.5 cm – Sâu 61 cm – Nặng 36 kgTủ lạnh Aqua M525XA
GIÁ SẢN PHẨM: 681 000 / TUẦN
TỦ LẠNH AQUA – Model: M525XA
Kiểu tủ: Multi Door – 4 cánh
Dung tích sử dụng: 456 lít – 4 – 5 người
Dung tích tổng: 516 lít
Dung tích ngăn đá: 140 lít
Dung tích ngăn lạnh: 316 lít
Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Công nghệ cân bằng độ ẩm HCS
Ngăn rau củ và thực phẩm khô riêng biệt: Humidity Zone – Dry Zone
Công nghệ T.ABT kháng khuẩn khử mùi thông minh
Tiện ích: Đèn LED chiếu sang – Thiết kế hộc tủ có thể kéo ra hoàn toàn khi mở cửa ở 90 độ
Làm lạnh nhanh
Khay đá di động Có khóa Chế độ cấp đông nhanh
Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ
Ngăn khô và ẩm riêng biệt Chế độ kỳ nghỉ
Kích thước – Khối lượng: Cao 180.4 cm – Ngang 83.3 cm – Sâu 65.8 cm – Nặng 105 kgTủ lạnh Aqua B390MA
GIÁ SẢN PHẨM: 476 000 / TUẦN
TỦ LẠNH AQUA – Model: B390MA
Năm ra mắt: 2023 – Sản xuất tại: Thái Lan
Kiểu tủ: Ngăn đá dưới – 2 cánh
Dung tích sử dụng: 324 lít – 3 – 4 người
Dung tích tổng: 350 lít
Dung tích ngăn đá: 91 lít
Dung tích ngăn lạnh: 199 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi: 34 lít
Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: 54070 kWh/năm
Công nghệ tiết kiệm điện: Twin Inverter
Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều – Làm lạnh 360 độ – Làm lạnh gián tiếp
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn đông mềm bảo quản thực phẩm – Ngăn rau quả giữ ẩm
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi DEO Fresh
Tiện ích: Khay đá di động
Kích thước – Khối lượng: Cao 177 cm – Ngang 59.8 cm – Sâu 68.1 cm – Nặng 70 kg