
Shop
Máy Lạnh comfee CFS-13FWF
GIÁ SẢN PHẨM: 271 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: –1,5 HP – 11.500 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 15m² – 20m² . Loại Gas: R-32
Công nghệ: Không Inverter
Loại máy 1 chiều – Công suất điện: 1.85 Kw/h
Tiện ích : AI COOL – Điều khiển bằng giọng nói, IOT
Kết nối Wifi, Auto restart mode – Tự khởi động lại
Sleep mode – Chế độ ngủ, Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh,
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
Kích thước dàn lạnh 805x194x285mm
Trọng lượng dàn lạnh 8.4kg
Kích thước dàn nóng 765x303x555mm
Trọng lượng dàn nóng 27.3kg
Chất liệu dàn tản nhiệt Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh
Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 8 mMáy Lạnh comfee CFS-10FWF
GIÁ SẢN PHẨM: 230 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: –1 HP – 9.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² – Loại Gas: R-32
Công nghệ: Không Inverter
Loại máy 1 chiều – Công suất điện:775 W
Tiện ích : AI COOL – Điều khiển bằng giọng nói, IOT
Kết nối Wifi, Auto restart mode – Tự khởi động lại
Sleep mode – Chế độ ngủ, Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh,
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
Kích thước dàn lạnh 715x194x285 mm
Trọng lượng dàn lạnh 7.6kg
Kích thước dàn nóng 720x270x495 mm
Trọng lượng dàn nóng 23.7kg
Chất liệu dàn tản nhiệt Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh
Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 8 mMáy lạnh Casper TC12IS36
GIÁ SẢN PHẨM: 333 000 / TUẦN
Công suất làm lạnh: –1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 21m² – Loại Gas: R-32
Độ ồn trung bình:: dàn lạnh 41/35/24, dàn nóng 52/50/49 dB(A)
Chất liệu dàn tản nhiệt:: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter – Công nghệ I-saving
Tiêu thụ điện: 1.5 kW/h
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện – Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chức năng tự động làm sạch iClean – Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 76.1 cm – Cao 29.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:: Dài 73 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm – Nặng 17.5 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng:: Tối đa 20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m
Dòng điện hoạt động: 1 pha
Dòng sản phẩm: 2024 – Sản xuất tại: Thái Lan
Bảo Hành 3 NămMáy lạnh Casper TC 09IS36
GIÁ SẢN PHẨM: 281 000 / TUẦN
Casper 1.0 HP – Model: TC 09IS36 Công nghệ nổi bật: iClean, iFeel, iSaving,
Làm lạnh nhanh Turbo, Thiết kế EasyCare
Diện tích sử dụng: Dưới 15m2
Công suất lạnh: 9,000 BTU/h (2,050 – 10,900)
Nguồn điện: 220V~50Hz
Điện năng tiêu thụ: 1,040W (400 – 1,600)
Môi chất lạnh: R32/360g
Lưu lượng gió dàn lạnh: 540/420/370 m3/h
Đường kính ống gas: 6.35 mm/9.52 mm
Chiều dài đường ống chuẩn: 5m
Chiều dài đường ống tối đa; 10m
Xuất xứ: Thái Lan: Bảo hành: 3 năm
riêng máy nén bảo hành 12 nămMáy lạnh Casper SC-12FS36
GIÁ SẢN PHẨM: 307 000 / TUẦN
Casper 1.0 HP SC – Model: 12FS36 Công suất làm lạnh 3,52 kW – 12.000BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) 1.110W
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh: Lưu lượng gió m3/h 600
Khối lượng tịnh kg 8
Dàn nóng Độ ồn” dB (A) 52
Kích thước mm 780 x 285 x 545
Dàn lạnh: Kích thước 861 x 198 x 296
Khối lượng tịnh 8,5 kg
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng mm 6
Đường kính ống gas mm 12
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 3
Chiều dài ống tối đa m 15
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng bền bỉ. Làm lạnh nhanh Turbo trong 30s
Chế độ Eco tiết kiệm điện Cơ chế tự làm sạch thông minh iClean
Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trườngMÁY LẠNH AQUA RV13QC2N
GIÁ SẢN PHẨM: 384 000 / TUẦN
AQUA 1HP – Model: RV13QC2N Công suất làm lạnh: ≤ 12000 BTU
Phạm vi hiệu quả Từ 15m² đến 20m²
Độ ồn trung bình: (39/34/30/24) /50Db
Loại Gas: R32
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
Tiêu thụ điện: 1.16 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, Eco
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Bộ lọc PM 2.5
Chế độ gió: Lên xuống trái phải tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Công nghệ UVC Pro khử khuẩn bằng tia cực tím: Tự làm sạch dàn lạnh
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.4 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 70 cm – Cao 55.4 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 20.6 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 18.5 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
Dòng sản phẩm: 2024
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo Hành 12 NămMÁY LẠNH AQUA RV10QC2N
GIÁ SẢN PHẨM: 333 000 / TUẦN
AQUA 1 HP – Model: RV10QC2N Công suất làm lạnh: ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả Dưới 15m²
Độ ồn trung bình: (39/34/30/24) /50Db
Loại Gas: R32
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin
Tiêu thụ điện: 0.87 kW/h
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, Eco
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Bộ lọc PM 2.5
Chế độ gió: Lên xuống trái phải tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Công nghệ UVC Pro khử khuẩn bằng tia cực tím: Tự làm sạch dàn lạnh
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19.1 cm – Nặng 7.3 kg
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 21 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 18.5 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
Dòng sản phẩm: 2024
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo Hành 12 NămĐiện Thoại OPPO A58
GIÁ SẢN PHẨM: 279 000 / TUẦN
OPPO – Model: A58 Hệ Điều Hành Androi 13 – RAM: 6 GB Chip xử lý (CPU):
MediaTek Helio G85 Tốc độ CPU: 2.0 GHz Chip đồ họa (GPU): Mali-G52 MP2
Dung lượng lưu trữ: 128 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera trước: 8 MP Độ phân giải camera sau: 50 MP & Phụ 2 MP
Công nghệ màn hình: LTPS LCD Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Panda
Dung lượng pin: 5000 mAh – Loại pin: Li-Po Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
Sạc kèm theo máy: 33 W – Sạc siêu nhanh Super VOOC
Tiện ích Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM
Chất liệu: Khung hợp kim & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
Kích thước, khối lượng: 165.65 x 75.98x 7.99 mm – Nặng 192 Gram
Thời điểm ra mắt: 08/2023.. Bảo Hành 1 NămĐiện Thoại OPPO A18
GIÁ SẢN PHẨM: 279 000 / TUẦN
OPPO – Model: A18 Hệ Điều Hành: Android 13 – RAM: 4 GB Chip xử lý (CPU): MediaTek Helio G85
Tốc độ CPU: 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU): Mali-G52 MP2
Dung lượng lưu trữ: 128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: 113 GB
Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau: Chính 8 MP & Phụ 2 MP
Độ phân giải camera trước: 5 MP
Công nghệ màn hình: IPS LCD
Độ phân giải màn hình: HD+ (720 x 1612 Pixels)
Màn hình rộng: 6.56″ – Tần số quét 90 Hz
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Panda
Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
Kháng nước, bụi: IP54
Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM – Wifi: Wi-Fi hotspot
Chất liệu: Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
Kích thước, khối lượng: 163.74 x – 75.03 x 8.16 mm – Nặng 188 Gram
Thời điểm ra mắt: 10/2023
Bảo Hành 1 NămĐiện Thoại SamSung A556
GIÁ SẢN PHẨM: 500 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A556 Hệ Điều Hành : Android 14 – RAM: 12 GB
Chip xử lý (CPU): Exynos 1480 8 nhân
Tốc độ CPU: 4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU): AMD Titan 1WGP
Dung lượng lưu trữ: 256 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: 235.5 GB
Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera : 50 MP & Phụ 12 MP, 5 MP Quay phim camera sau: HD 720p@30fps
Độ phân giải camera trước: 32 MP
Công nghệ màn hình: Super AMOLED Độ phân giải màn hình:Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng: 6.6″ – Tần số quét 120 Hz
Dung lượng pin: 5000 mAh – Loại pin: Li-Po Công nghệ pin: Tiết kiệm pin , Sạc pin nhanh Kháng nước, bụi: IP67
Mạng di động: Hỗ trợ 5G
SIM: 2 Nano SIM + 1 eSIM
Chất liệu: Khung kim loại & Mặt lưng kính
Kích thước, khối lượng: Dài 161.1 mm – Ngang 77.4 mm – Dày 8.2 mm – Nặng 213 g
Thời điểm ra mắt: 03/2024Điện Thoại SamSung A356
GIÁ SẢN PHẨM: 433 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A356 Android 14 – RAM:8 GB – Dung lượng lưu trữ:256 GB
Chip xử lý (CPU):Exynos 1380 8 nhân
Tốc độ CPU:4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G68 MP5 – SIM: Nano 2 SIM
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:231 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau:Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
Quay phim camera sau: HD 720p@30fps
Độ phân giải camera trước:13 MP
Màn hình rộng:6.6″ – Tần số quét 120 Hz
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7
Dung lượng pin:5000 mAh Loại pin: Li-Po – Tiết kiệm pinSạc pin nhanh
Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt
Kháng nước, bụi:IP67 Mạng di động:Hỗ trợ 5G
Chất liệu:Khung nhựa & Mặt lưng kính
Kích thước, khối lượng:Dài 161.7 mm – Ngang 78 mm – Dày 8.2 mm – Nặng 209 garm
Thời điểm ra mắt:03/2024Điện Thoại SamSung A256
GIÁ SẢN PHẨM: 379 000 / TUẦN
SAM SUNG – Model: A256 Android 14 – Chip xử lý (CPU):Exynos 1280
Tốc độ CPU:2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G68 RAM:8 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:108 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Độ phân giải camera sau:Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Độ phân giải camera trước:13 MP
Màn hình rộng:6.5″ – Tần số quét 120 Hz|
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Dung lượng pin:5000 mAh Loại pin:Li-Po
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay cạnh viềnMở khoá khuôn mặt
Mạng di động:Hỗ trợ 5G SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspotWi-Fi DirectWi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:QZSSGPSGLONASSGALILEOBEIDOU
Kích thước, khối lượng:Dài 161 mm – Ngang 76.5 mm – Dày 8.3 mm – Nặng 197 g
Thời điểm ra mắt:12/2023